Catalogue Daikin VRV A/X/Q/H 2024 là một tài liệu cung cấp thông tin chi tiết về hệ thống điều hòa không khí trung tâm VRV của Daikin. Catalogue bao gồm các thông tin về:
- Các tính năng và lợi ích của hệ thống VRV
- Các dòng sản phẩm VRV của Daikin
- Các ứng dụng của hệ thống VRV
- Các thông số kỹ thuật của hệ thống VRV
Catalogue Daikin VRV A/X/Q/H 2024 là một tài liệu hữu ích cho các kỹ sư, nhà thầu và khách hàng có nhu cầu tìm hiểu về hệ thống VRV của Daikin. Catalogue cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết về hệ thống VRV, giúp người đọc có thể hiểu rõ hơn về tính năng, lợi ích và ứng dụng của hệ thống này.
Dưới đây là một số thông tin nổi bật về hệ thống VRV của Daikin:
- Hệ thống VRV là hệ thống điều hòa không khí trung tâm sử dụng công nghệ biến tần, cho phép điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh đầu ra theo nhu cầu thực tế. Nhờ đó, hệ thống VRV có thể tiết kiệm năng lượng hiệu quả, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.
- Hệ thống VRV có thể kết nối với nhiều dàn lạnh khác nhau, cho phép điều hòa không khí cho nhiều phòng trong cùng một tòa nhà. Nhờ đó, hệ thống VRV có thể đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.
- Hệ thống VRV có nhiều tính năng ưu việt, mang lại sự thoải mái và tiện nghi cho người sử dụng, bao gồm:
- Điều khiển nhiệt độ chính xác
- Giảm thiểu tiếng ồn
- Hoạt động ổn định
- Tự động khởi động lại
- Khả năng kết nối với các thiết bị thông minh
Hệ thống VRV của Daikin hiện đang được sử dụng rộng rãi trong các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại, khách sạn, bệnh viện, nhà máy,…
Catalogue Daikin VRV được biên soạn bằng tiếng Việt, có thể tải xuống miễn phí tại đây.
Xem và Download Catalogue Daikin VRV A/X/Q/H 2024
Thông số kỹ thuật máy lạnh trung tâm Daikin VRV A
Tên Model | RXQ6AYM | RXQ8AYM | RXQ10AYM | RXQ12AYM | |
---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | – | – | – | – | |
– | – | – | – | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 54,600 | 76,400 | 95,500 | 114,000 |
kW | 16.0 | 22.4 | 28.0 | 33.5 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 3.38 | 5.17 | 6.84 | 8.70 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,657 × 930 × 765 | |||
Độ ồn | dB(A) | 56 | 56 | 57 | 59 |
Tên Model | RXQ14AYM | RXQ16AYM | RXQ18AYM | RXQ20AYM | |
---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | – | – | – | – | |
– | – | – | – | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 136,000 | 154,000 | 171,000 | 191,000 |
kW | 40.0 | 45.0 | 50.0 | 56.0 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 10.7 | 12.9 | 15.3 | 17.7 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,657 × 1,240 × 765 | |||
Độ ồn | dB(A) | 60 | 60 | 61 | 65 |
Tên Model | RXQ18AMYM | RXQ20AMYM | RXQ22AMYM | RXQ24AMYM | |
---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXQ8AYM | RXQ8AYM | RXQ10AYM | RXQ12AYM | |
RXQ10AYM | RXQ12AYM | RXQ12AYM | RXQ12AYM | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 172,000 | 191,000 | 210,000 | 229,000 |
kW | 50.4 | 55.9 | 61.5 | 67.0 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 12.0 | 13.9 | 15.5 | 17.4 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | (1,657×930×765) + (1,657×930×765) | |||
Độ ồn | dB(A) | 60 | 61 | 61 | 62 |
Tên Model | RXQ26AMYM | RXQ28AMYM | RXQ30AMYM | |
---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXQ12AYM | RXQ12AYM | RXQ12AYM | |
RXQ14AYM | RXQ16AYM | RXQ18AYM | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 251,000 | 268,000 | 285,000 |
kW | 73.5 | 78.5 | 83.5 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 19.4 | 21.6 | 24.0 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | (1,657×930×765) + (1,657×1,240×765) | ||
Độ ồn | dB(A) | 63 |
Tên Model | RXQ32AMYM | RXQ34AMYM | RXQ36AMYM | RXQ38AMYM | RXQ40AMYM | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXQ14AYM | RXQ16AYM | RXQ18AYM | RXQ18AYM | RXQ20AYM | |
RXQ18AYM | RXQ18AYM | RXQ18AYM | RXQ20AYM | RXQ20AYM | ||
– | – | – | – | – | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 307,000 | 324,000 | 341,000 | 362,000 | 382,000 |
kW | 90.0 | 95.0 | 100 | 106 | 112 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 26.05 | 28.2 | 30.6 | 33.0 | 35.4 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | (1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765) | ||||
Độ ồn | dB(A) | 64 | 66 | 68 |
Tên Model | RXQ42AMYM | RXQ44AMYM | RXQ46AMYM | RXQ48AMYM | RXQ50AMYM | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXQ12AYM | RXQ12AYM | RXQ14AYM | RXQ14AYM | RXQ14AYM | |
RXQ12AYM | RXQ12AYM | RXQ14AYM | RXQ16AYM | RXQ18AYM | ||
RXQ18AYM | RXQ20AYM | RXQ18AYM | RXQ18AYM | RXQ18AYM | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 399,000 | 420,000 | 444,000 | 461,000 | 478,000 |
kW | 117 | 123 | 130 | 135 | 140 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 32.7 | 35.1 | 36.7 | 38.9 | 41.3 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | (1,657×930×765)+ (1,657×930×765)+ (1,657×1,240×765) | (1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765) | |||
Độ ồn | dB(A) | 65 | 67 | 65 |
Tên Model | RXQ52AMYM | RXQ54AMYM | RXQ56AMYM | RXQ58AMYM | RXQ60AMYM | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp kết nối | RXQ16AYM | RXQ18AYM | RXQ18AYM | RXQ18AYM | RXQ20AYM | |
RXQ18AYM | RXQ18AYM | RXQ18AYM | RXQ20AYM | RXQ20AYM | ||
RXQ18AYM | RXQ18AYM | RXQ20AYM | RXQ20AYM | RXQ20AYM | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 495,000 | 512,000 | 532,000 | 553,000 | 573,000 |
kW | 145 | 150 | 156 | 162 | 168 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 43.5 | 45.9 | 48.3 | 50.7 | 53.1 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | (1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765) | ||||
Độ ồn | dB(A) | 65 | 66 | 68 | 69 | 70 |
Lưu ý:
Những thông số kỹ thuật trên được xác định theo điều kiện sau:
- • Làm lạnh: Nhiệt độ trong phòng: 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời: 35°CDB, chiều dài đường ống tương đương: 7,5m, chênh lệch độ cao: 0m
- • Độ ồn: Giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm, được đo tại điểm cách 1m phía trước và 1,5m phía trên dàn nóng.
Trong quá trình hoạt động thực tế, những giá trị này có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện mội trường xung quanh.