SAVA M&E – Công Ty Cơ Điện Lạnh

Catalogue Daikin VRV A/X/Q/H 2024 (PDF)

Catalogue Daikin VRV A/X/Q/H 2024 (PDF)

Catalogue Daikin VRV A/X/Q/H 2024 (PDF)

Catalogue Daikin VRV A/X/Q/H 2024 là một tài liệu cung cấp thông tin chi tiết về hệ thống điều hòa không khí trung tâm VRV của Daikin. Catalogue bao gồm các thông tin về:

Catalogue Daikin VRV A/X/Q/H 2024 là một tài liệu hữu ích cho các kỹ sư, nhà thầu và khách hàng có nhu cầu tìm hiểu về hệ thống VRV của Daikin. Catalogue cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết về hệ thống VRV, giúp người đọc có thể hiểu rõ hơn về tính năng, lợi ích và ứng dụng của hệ thống này.

Dưới đây là một số thông tin nổi bật về hệ thống VRV của Daikin:

Hệ thống VRV của Daikin hiện đang được sử dụng rộng rãi trong các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại, khách sạn, bệnh viện, nhà máy,…

Catalogue Daikin VRV được biên soạn bằng tiếng Việt, có thể tải xuống miễn phí tại đây.

Xem và Download Catalogue Daikin VRV A/X/Q/H 2024

catalogue-daikin-vrv-iv-pdf

Thông số kỹ thuật máy lạnh trung tâm Daikin VRV A

Tên ModelRXQ6AYMRXQ8AYMRXQ10AYMRXQ12AYM
Tổ hợp kết nối
Công suất làm lạnhBtu/h54,60076,40095,500114,000
kW16.022.428.033.5
Công suất điện tiêu thụkW3.385.176.848.70
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
mm1,657 × 930 × 765
Độ ồndB(A)56565759
Tên ModelRXQ14AYMRXQ16AYMRXQ18AYMRXQ20AYM
Tổ hợp kết nối
Công suất làm lạnhBtu/h136,000154,000171,000191,000
kW40.045.050.056.0
Công suất điện tiêu thụkW10.712.915.317.7
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
mm1,657 × 1,240 × 765
Độ ồndB(A)60606165
Tên ModelRXQ18AMYMRXQ20AMYMRXQ22AMYMRXQ24AMYM
Tổ hợp kết nốiRXQ8AYMRXQ8AYMRXQ10AYMRXQ12AYM
RXQ10AYMRXQ12AYMRXQ12AYMRXQ12AYM
Công suất làm lạnhBtu/h172,000191,000210,000229,000
kW50.455.961.567.0
Công suất điện tiêu thụkW12.013.915.517.4
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
mm(1,657×930×765) + (1,657×930×765)
Độ ồndB(A)60616162
Tên ModelRXQ26AMYMRXQ28AMYMRXQ30AMYM
Tổ hợp kết nốiRXQ12AYMRXQ12AYMRXQ12AYM
RXQ14AYMRXQ16AYMRXQ18AYM
Công suất làm lạnhBtu/h251,000268,000285,000
kW73.578.583.5
Công suất điện tiêu thụkW19.421.624.0
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
mm(1,657×930×765) + (1,657×1,240×765)
Độ ồndB(A)63
Tên ModelRXQ32AMYMRXQ34AMYMRXQ36AMYMRXQ38AMYMRXQ40AMYM
Tổ hợp kết nốiRXQ14AYMRXQ16AYMRXQ18AYMRXQ18AYMRXQ20AYM
RXQ18AYMRXQ18AYMRXQ18AYMRXQ20AYMRXQ20AYM
Công suất làm lạnhBtu/h307,000324,000341,000362,000382,000
kW90.095.0100106112
Công suất điện tiêu thụkW26.0528.230.633.035.4
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
mm(1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765)
Độ ồndB(A)646668
Tên ModelRXQ42AMYMRXQ44AMYMRXQ46AMYMRXQ48AMYMRXQ50AMYM
Tổ hợp kết nốiRXQ12AYMRXQ12AYMRXQ14AYMRXQ14AYMRXQ14AYM
RXQ12AYMRXQ12AYMRXQ14AYMRXQ16AYMRXQ18AYM
RXQ18AYMRXQ20AYMRXQ18AYMRXQ18AYMRXQ18AYM
Công suất làm lạnhBtu/h399,000420,000444,000461,000478,000
kW117123130135140
Công suất điện tiêu thụkW32.735.136.738.941.3
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
mm(1,657×930×765)+
(1,657×930×765)+
(1,657×1,240×765)
(1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765)
Độ ồndB(A)656765
Tên ModelRXQ52AMYMRXQ54AMYMRXQ56AMYMRXQ58AMYMRXQ60AMYM
Tổ hợp kết nốiRXQ16AYMRXQ18AYMRXQ18AYMRXQ18AYMRXQ20AYM
RXQ18AYMRXQ18AYMRXQ18AYMRXQ20AYMRXQ20AYM
RXQ18AYMRXQ18AYMRXQ20AYMRXQ20AYMRXQ20AYM
Công suất làm lạnhBtu/h495,000512,000532,000553,000573,000
kW145150156162168
Công suất điện tiêu thụkW43.545.948.350.753.1
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
mm(1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765)
Độ ồndB(A)6566686970

Lưu ý:

Những thông số kỹ thuật trên được xác định theo điều kiện sau:

Exit mobile version