SAVA M&E – Công Ty Cơ Điện Lạnh

So sánh sự khác biệt giữa Switch thường (mạng Ethernet) và Switch PoE

So sánh sự khác biệt giữa switch thường và switch POE:

Khi công nghệ tiến bộ, số lượng và sự đa dạng của các thành phần trong một mạng viễn thông cũng đang thay đổi để đáp ứng với nhu cầu sử dụng của người dùng. Một trong những thành phần rất quan trọng cho sự hoạt động trơn tru của bất kỳ mạng Ethernet nào là bộ chuyển mạch mạng Switch. Hiện nay, có hai loại Switch chính là Switch thường (mạng Ethernet) và Switch PoE.

Tổng quan về Switch PoE:

so sanh su khac biet giua switch thuong mang ethernet va switch poe 2 - SAVA M&E - Công Ty Cơ Điện Lạnh

Switch POE (Power over Ethernet) là một loại switch mạng có khả năng cung cấp nguồn điện qua cáp Ethernet cho các thiết bị kết nối. Truyền nguồn điện và dữ liệu thông qua cùng một cáp mạng Ethernet giúp đơn giản hóa việc cấp nguồn và giảm độ phức tạp của hệ thống.

Switch POE có khả năng cung cấp nguồn điện cho các thiết bị như điện thoại IP, camera IP, điểm truy cập mạng không dây, và nhiều thiết bị mạng khác sử dụng công nghệ POE. Nguồn điện được truyền qua các cặp dây trong cáp Ethernet, trong khi dữ liệu vẫn được truyền qua các cặp dây còn lại. Điều này tiết kiệm công việc và tiền bạc khi không cần phải kéo thêm dây điện riêng cho các thiết bị.

Switch POE có thể có công suất nguồn khác nhau, từ nhỏ như 15,4 watt (POE chuẩn) đến lớn hơn như 90 watt (POE+ hoặc POE Plus). Công suất này phụ thuộc vào tiêu chuẩn POE được hỗ trợ bởi switch và thiết bị cần cấp nguồn.

Điều quan trọng khi sử dụng switch POE là đảm bảo rằng công suất nguồn của switch đủ để cung cấp nguồn cho các thiết bị kết nối. Nếu công suất không đủ, switch POE có thể không cung cấp nguồn điện đầy đủ cho tất cả các thiết bị hoặc có thể gây sự cố hoặc hỏng hóc.

Switch POE cung cấp tính linh hoạt và tiện lợi trong việc triển khai các thiết bị mạng và giúp tối ưu hóa quản lý nguồn điện trong hệ thống mạng.

  1. Tiện lợi và tiết kiệm chi phí: Switch POE cung cấp khả năng truyền dữ liệu và cấp nguồn điện qua cùng một cáp Ethernet, loại bỏ nhu cầu sử dụng dây điện riêng cho các thiết bị kết nối. Điều này giúp giảm độ phức tạp của việc cấp nguồn và tiết kiệm chi phí về dây điện và cấu hình hệ thống.
  2. Linh hoạt và dễ dàng triển khai: Với switch POE, bạn có thể dễ dàng triển khai các thiết bị mạng như điểm truy cập không dây, camera IP, điện thoại IP ở bất kỳ vị trí nào trong mạng mà không cần phải lo lắng về nguồn điện gần nhất.
  3. Quản lý nguồn điện: Switch POE có khả năng quản lý nguồn điện, cho phép người dùng điều chỉnh, giám sát và kiểm soát nguồn điện cấp cho từng thiết bị POE qua giao diện quản lý của switch. Điều này giúp tối ưu hóa việc sử dụng nguồn điện, theo dõi tiêu thụ và định cấu hình ưu tiên nguồn điện cho các thiết bị quan trọng.
  4. Mở rộng mạng dễ dàng: Switch POE cho phép mở rộng mạng một cách linh hoạt và dễ dàng. Bạn có thể thêm các thiết bị POE mới vào hệ thống mà không cần phải thay đổi cấu trúc dây mạng hoặc cấp thêm nguồn điện.
  1. Công suất hạn chế: Một trong nhược điểm của switch POE là công suất nguồn hạn chế. Mỗi cổng POE có giới hạn công suất cung cấp, vì vậy khi sử dụng nhiều thiết bị POE hoặc các thiết bị tiêu thụ năng lượng cao, có thể cần phải chọn switch POE với công suất phù hợp hoặc sử dụng bổ sung bộ chia nguồn POE.
  2. Chi phí cao hơn: So với switch thông thường, switch POE có chi phí cao hơn do tính năng cấp nguồn điện bổ sung. Ngoài ra, các thiết bị POE như điện thoại IP hoặc camera IP cũng có giá cao hơn so với các thiết bị không sử dụng POE.
  3. Khả năng mở rộng giới hạn: Do giới hạn công suất nguồn điện, switch POE có giới hạn về khả năng mở rộng. Khi mạng mở rộng và số lượng thiết bị POE tăng, có thể cần phải thêm switch POE hoặc sử dụng các giải pháp mở rộng nguồn điện bổ sung.

Mặc dù có nhược điểm như trên, switch POE vẫn là một công nghệ tiện lợi và hữu ích trong việc cung cấp nguồn điện và truyền dữ liệu trong mạng LAN.

Tổng quan về Switch thông thường Ethernet:

Switch thông thường Ethernet là một loại thiết bị mạng được sử dụng để kết nối các thiết bị mạng trong một mạng LAN (Local Area Network). Switch Ethernet hoạt động ở tầng 2 trong mô hình OSI (Open Systems Interconnection) và được sử dụng để chuyển tiếp dữ liệu giữa các thiết bị mạng, như máy tính, máy chủ, máy in, điểm truy cập mạng, và nhiều thiết bị khác.

Switch Ethernet hoạt động dựa trên địa chỉ MAC (Media Access Control) của các thiết bị mạng để xác định đích của dữ liệu và chuyển tiếp nó đến đúng đích. Khi một khung dữ liệu được nhận, switch kiểm tra địa chỉ MAC và ghi nhớ nơi mà địa chỉ đó được liên kết với cổng của switch. Từ đó, switch sẽ chỉ gửi dữ liệu đến cổng mà địa chỉ MAC đó được liên kết, giúp giảm tắc nghẽn và tối ưu hóa hiệu suất mạng.

Switch thông thường Ethernet cung cấp các cổng Ethernet (ví dụ: 10/100/1000 Mbps) để kết nối các thiết bị mạng thông qua cáp Ethernet. Các cổng này có thể được sử dụng để kết nối máy tính, máy chủ, máy in, và các thiết bị mạng khác. Switch Ethernet cũng có thể hỗ trợ tính năng VLAN (Virtual Local Area Network), QoS (Quality of Service), Spanning Tree Protocol và nhiều tính năng khác để cải thiện hiệu suất và quản lý mạng.

Switch Ethernet thông thường được sử dụng phổ biến trong các mạng LAN, văn phòng, trường học, và các môi trường doanh nghiệp khác. Nó cung cấp khả năng chuyển tiếp dữ liệu nhanh chóng và đáng tin cậy giữa các thiết bị mạng, đáp ứng nhu cầu kết nối và truyền dữ liệu trong một mạng một cách hiệu quả.

  1. Hiệu suất cao: Switch thường cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao và băng thông lớn. Nó cho phép truyền dữ liệu trực tiếp giữa các thiết bị kết nối với tốc độ đạt đến 10/100/1000 Mbps hoặc thậm chí nhanh hơn.
  2. Chuyển tiếp thông minh: Switch thường sử dụng bảng địa chỉ MAC để chuyển tiếp dữ liệu chỉ đến thiết bị đích. Điều này giúp tăng cường hiệu suất mạng, giảm độ trễ và tăng tốc độ truyền dữ liệu.
  3. Đa dạng kết nối: Switch thường cung cấp nhiều cổng Ethernet để kết nối các thiết bị mạng. Người dùng có thể dễ dàng mở rộng mạng bằng cách thêm nhiều thiết bị vào các cổng khác nhau của switch.
  4. Chi phí thấp: So với các loại switch cao cấp khác như switch POE hay switch Layer 3, switch thường có giá thành thấp hơn, là lựa chọn phổ biến cho các mạng LAN nhỏ và vừa.
  1. Không cung cấp nguồn điện: Switch thường không có khả năng cung cấp nguồn điện cho các thiết bị kết nối. Điều này đòi hỏi các thiết bị như điện thoại IP hoặc camera IP phải có nguồn điện riêng.
  2. Không quản lý nguồn điện: Switch thường không có tính năng quản lý nguồn điện, vì vậy không thể điều chỉnh hoặc giám sát việc sử dụng nguồn điện của các thiết bị kết nối.
  3. Thiếu tính năng cao cấp: So với các loại switch cao cấp khác, switch thường có ít tính năng mở rộng và quản lý hơn. Nó không hỗ trợ các tính năng nâng cao như VLAN, QoS, hay routing.
  4. Giới hạn mở rộng: Với số lượng cổng hạn chế, switch thường có giới hạn về khả năng mở rộng mạng. Khi mạng LAN phát triển, có thể cần thêm switch hoặc chuyển sang các loại switch cao cấp hơn để đáp ứng nhu cầu.

Mặc dù switch thường có nhược điểm như trên, nhưng nó vẫn là một giải pháp đáng tin cậy và phổ biến cho mạng LAN vừa và nhỏ với yêu cầu cơ bản.

So Sánh giữ Switch PoE và Switch thông thường:

  1. Nguồn cấp:
    • Switch thường: Switch thường không cung cấp nguồn điện cho các thiết bị kết nối. Thiết bị cần có nguồn riêng để hoạt động.
    • Switch POE: Switch POE (Power over Ethernet) cung cấp nguồn điện qua cáp Ethernet cho các thiết bị kết nối, chẳng hạn như điện thoại IP, camera IP hoặc thiết bị mạng không dây. Điều này giúp đơn giản hóa việc cấp nguồn và giảm độ phức tạp của hệ thống.
  2. Công suất nguồn:
    • Switch thường: Switch thường không cần quản lý công suất nguồn, vì nó không cung cấp nguồn điện.
    • Switch POE: Switch POE có công suất nguồn hạn chế và phải được cung cấp nguồn điện đủ cho các thiết bị kết nối. Cần xác định công suất nguồn của switch POE để đảm bảo nó đủ cho các thiết bị sử dụng POE.
  3. Quản lý nguồn điện:
    • Switch thường: Switch thường không cần quản lý nguồn điện, vì nó không liên quan đến cấp nguồn cho các thiết bị.
    • Switch POE: Switch POE có khả năng quản lý nguồn điện. Người dùng có thể điều chỉnh, giám sát và kiểm soát nguồn điện cấp cho các thiết bị POE qua giao diện quản lý của switch.
  4. Giá thành:
    • Switch thường: Switch thường có giá thành thấp hơn so với switch POE, do không có tính năng cấp nguồn điện.
    • Switch POE: Switch POE có giá thành cao hơn so với switch thường, do tính năng cung cấp nguồn điện.
  5. Ứng dụng:
    • Switch thường: Thích hợp cho các mạng không cần sử dụng nguồn điện qua Ethernet hoặc khi không cần quản lý nguồn điện.
    • Switch POE: Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu cấp nguồn điện qua Ethernet, như hệ thống camera giám sát, điểm truy cập mạng không dây, điện thoại IP và các thiết bị sử dụng POE khác.

Lưu ý rằng không phải tất cả các switch POE đều có thể cung cấp nguồn điện cho tất cả các thiết bị POE. Cần xác định công suất nguồn và yêu cầu của từng thiết bị để lựa chọn switch POE phù hợp.

Exit mobile version